Có 2 kết quả:

划伤 huá shāng ㄏㄨㄚˊ ㄕㄤ劃傷 huá shāng ㄏㄨㄚˊ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to damage by scratching
(2) to gash
(3) to lacerate

Từ điển Trung-Anh

(1) to damage by scratching
(2) to gash
(3) to lacerate